TRƯỜNG DOANH NHÂN HBR - HBR BUSINESS SCHOOL ×

LẠM PHÁT LÀ GÌ? NGUYÊN NHÂN, ẢNH HƯỞNG VÀ CÁCH KIỂM SOÁT HIỆU QUẢ

Mục lục [Ẩn]

  • 1. Lạm phát là gì?
  • 2. Nguyên nhân dẫn đến lạm phát
    • 2.1. Lạm phát do cầu kéo
    • 2.2. Lạm phát do chi phí đẩy
    • 2.3. Lạm phát do cầu thay đổi
    • 2.4. Lạm phát do xuất khẩu
    • 2.5. Lạm phát do nhập khẩu
    • 2.6. Lạm phát do chính sách tiền tệ
    • 2.7. Lạm phát do cơ cấu
  • 3. Các loại lạm phát
    • 3.1. Lạm phát theo tỷ lệ lạm phát
    • 3.2. Lạm phát theo tính chất của lạm phát
  • 4. Các tiêu chí để đo lường lạm phát
  • 5. Ảnh hưởng của lạm phát
    • 5.1. Ảnh hưởng tích cực
    • 5.2. Ảnh hưởng tiêu cực
  • 6. Cách kiểm soát lạm phát
    • 6.1 Chính sách tiền tệ
    • 6.2. Chính sách tài khóa
    • 6.3. Điều tiết giá cả
    • 6.4.Tăng cường sản xuất và cải tiến năng suất
  • 7. Biện pháp bảo vệ tài chính cá nhân trước lạm phát

Lạm phát là một hiện tượng kinh tế phức tạp, tác động đến toàn bộ nền kinh tế và cuộc sống của mỗi cá nhân. Vậy lạm phát là gì, nguyên nhân nào dẫn đến lạm phát và làm thế nào để kiểm soát nó? Bài viết dưới đây của Trường doanh nhân HBR sẽ chia sẻ câu trả lời chi tiết cho những câu hỏi trên, giúp bạn hiểu rõ hơn về lạm phát và những biện pháp ứng phó.

1. Lạm phát là gì?

Lạm phát là sự tăng giá chung của hàng hóa và dịch vụ trong nền kinh tế trong một khoảng thời gian nhất định. Khi lạm phát xảy ra, sức mua của đồng tiền giảm đi, khiến chi phí sinh hoạt và giá cả hàng hóa tăng lên.

Trong lĩnh vực kinh tế vĩ mô, lạm phát ảnh hưởng trực tiếp đến mọi hoạt động của thị trường, từ chính sách tiền tệ, giá cả, đến thu nhập của người dân. Việc kiểm soát lạm phát là nhiệm vụ trọng yếu của các chính phủ và ngân hàng trung ương.

Khái niệm về lạm phát
Khái niệm về lạm phát

2. Nguyên nhân dẫn đến lạm phát

Lạm phát là một hiện tượng kinh tế quan trọng và phức tạp, ảnh hưởng đến nhiều lĩnh vực trong nền kinh tế. Để hiểu rõ về lạm phát, ta cần phân tích các nguyên nhân chính gây ra nó. 

Nguyên nhân dẫn đến lạm phát
Nguyên nhân dẫn đến lạm phát

2.1. Lạm phát do cầu kéo

Lạm phát do cầu kéo xảy ra khi nhu cầu tiêu dùng của người dân hoặc doanh nghiệp tăng cao hơn khả năng cung ứng của thị trường. Khi nhu cầu vượt quá cung, hàng hóa trở nên khan hiếm và giá cả tăng lên để cân bằng giữa cung và cầu.

Ví dụ: Trong các kỳ lễ Tết, nhu cầu mua sắm tăng mạnh, dẫn đến việc giá cả các mặt hàng như thực phẩm, quần áo, và đồ trang trí gia tăng. Sự tăng giá này phản ánh sự thiếu hụt hàng hóa trên thị trường so với nhu cầu thực tế.

2.2. Lạm phát do chi phí đẩy

Lạm phát do chi phí đẩy xảy ra khi chi phí sản xuất của doanh nghiệp gia tăng. Nguyên nhân có thể bao gồm sự tăng giá của nguyên vật liệu, tiền lương, hoặc thuế. Để bù đắp chi phí tăng cao, doanh nghiệp phải tăng giá bán sản phẩm.

Ví dụ: Khi giá dầu thô trên thế giới tăng, dẫn đến chi phí vận chuyển và sản xuất tăng. Doanh nghiệp sẽ phải tăng giá bán để bù đắp cho chi phí tăng cao này.

>>> XEM THÊM: THUẾ LÀ GÌ? CÁC LOẠI THUẾ CÁ NHÂN, DOANH NGHIỆP VÀ QUY ĐỊNH NỘP PHẠT

2.3. Lạm phát do cầu thay đổi

Khi nhu cầu tiêu dùng của người dân thay đổi theo xu hướng hoặc nhu cầu của thị trường, một số mặt hàng có thể trở nên khan hiếm trong khi các mặt hàng khác dư thừa. Sự thay đổi này dẫn đến sự tăng giá của các mặt hàng khan hiếm.

Ví dụ: Khi giá vàng tăng cao, người dân có xu hướng mua vàng nhiều hơn, dẫn đến tình trạng khan hiếm vàng trên thị trường và giá vàng tiếp tục tăng cao.

2.4. Lạm phát do xuất khẩu

Khi lượng hàng hóa xuất khẩu tăng cao, lượng hàng hóa cung cấp cho thị trường trong nước giảm. Sự thiếu hụt hàng hóa trong nước dẫn đến tình trạng khan hiếm và giá cả tăng lên.

Ví dụ: Khi Việt Nam xuất khẩu một lượng lớn gạo, lượng gạo cung cấp cho thị trường trong nước giảm, làm tăng giá gạo tại các chợ và siêu thị trong nước.

Lạm phát nguyên nhân do xuất khẩu
Lạm phát nguyên nhân do xuất khẩu

2.5. Lạm phát do nhập khẩu

Lạm phát do nhập khẩu xảy ra khi giá hàng hóa nhập khẩu tăng do thuế nhập khẩu cao hoặc giá cả thế giới tăng. Các doanh nghiệp phải tăng giá sản phẩm để bù đắp chi phí nhập khẩu.

Ví dụ: Khi giá dầu thô trên thị trường thế giới tăng cao, giá xăng dầu nhập khẩu cũng tăng, dẫn đến giá xăng dầu trong nước tăng theo.

2.6. Lạm phát do chính sách tiền tệ

Lạm phát tiền tệ xảy ra khi lượng tiền lưu thông trong nền kinh tế tăng cao do ngân hàng trung ương in thêm tiền hoặc mua trái phiếu chính phủ. Dư thừa tiền tệ dẫn đến việc gia tăng giá cả hàng hóa và dịch vụ.

Ví dụ: Khi chính phủ in thêm tiền để kích thích nền kinh tế, nếu lượng tiền in ra quá nhiều, có thể dẫn đến sự giảm giá trị tiền tệ và gây ra lạm phát.

2.7. Lạm phát do cơ cấu

Lạm phát do cơ cấu xảy ra khi doanh nghiệp hoạt động không hiệu quả, dẫn đến chi phí sản xuất cao nhưng giá bán không tương xứng. Để duy trì lợi nhuận, doanh nghiệp buộc phải tăng giá bán sản phẩm.

Ví dụ: Một số doanh nghiệp nhà nước có thể hoạt động không hiệu quả, với chi phí sản xuất cao hơn so với mức giá thị trường. Do đó, doanh nghiệp này phải tăng giá bán để bù đắp chi phí, dẫn đến lạm phát.

>>> XEM THÊM: NGUYÊN TẮC VÀ 5 BƯỚC QUẢN LÝ DÒNG TIỀN HIỆU QUẢ CHO DOANH NGHIỆP

Nguyên nhân dẫn đến lạm phát do cơ cấu
Nguyên nhân dẫn đến lạm phát do cơ cấu

3. Các loại lạm phát

Lạm phát là một vấn đề kinh tế quan trọng và có thể được phân loại dựa trên tỷ lệ và tính chất của nó. Hiểu rõ các loại lạm phát giúp nhận diện đúng mức độ và các biện pháp cần thiết để kiểm soát.

3.1. Lạm phát theo tỷ lệ lạm phát

1- Lạm phát tự nhiên

Tỷ lệ lạm phát dưới 10%/năm được coi là lạm phát tự nhiên hoặc vừa phải. Mức độ này thường không gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến nền kinh tế và đời sống người dân.

Ở mức độ này, lạm phát có thể được coi là một phần của sự tăng trưởng kinh tế bình thường. Giá cả hàng hóa và dịch vụ có xu hướng tăng nhẹ, nhưng vẫn trong khả năng kiểm soát của các chính sách kinh tế. Người tiêu dùng và doanh nghiệp có thể điều chỉnh giá cả và lương bổng tương ứng mà không gây ra biến động lớn trong nền kinh tế.

2 - Lạm phát phi mã

Tỷ lệ lạm phát từ 10% đến 100%/năm được gọi là lạm phát phi mã. Trong giai đoạn này, giá cả hàng hóa và dịch vụ tăng nhanh chóng, ảnh hưởng rõ rệt đến nền kinh tế và đời sống.

Khi lạm phát phi mã xảy ra, các hợp đồng có thể được chỉ số hóa để bảo vệ giá trị thực của tiền tệ. Người tiêu dùng có xu hướng tích trữ hàng hóa, vàng, bất động sản và cho vay với lãi suất cao để bảo vệ tài sản của mình khỏi sự mất giá của tiền tệ. Các doanh nghiệp gặp khó khăn trong việc định giá sản phẩm và dịch vụ, dẫn đến sự bất ổn trong hoạt động kinh doanh.

3 - Siêu lạm phát

Tỷ lệ lạm phát trên 100%/năm được gọi là siêu lạm phát. Đây là mức độ lạm phát cực kỳ nghiêm trọng và gây ra sự mất ổn định nghiêm trọng trong nền kinh tế.

Siêu lạm phát gây ra sự giảm mạnh giá trị của đồng tiền, làm giảm sức mua của tiền lương và thu nhập. Tốc độ lưu thông tiền tệ tăng nhanh chóng, dẫn đến giá cả hàng hóa tăng đột biến. Hoạt động kinh doanh trở nên rối loạn và khó khăn trong việc thực hiện các hợp đồng dài hạn. Người dân thường chuyển sang sử dụng hàng hóa hoặc ngoại tệ có giá trị ổn định hơn để bảo vệ tài sản.

Các loại lạm phát theo tỷ lệ lạm phát
Các loại lạm phát theo tỷ lệ lạm phát

3.2. Lạm phát theo tính chất của lạm phát

1 - Lạm phát dự kiến

Lạm phát dự kiến là loại lạm phát có thể dự đoán được dựa trên các yếu tố như tăng trưởng kinh tế, chính sách tiền tệ và giá cả hàng hóa thế giới. Các doanh nghiệp và người tiêu dùng có thể chuẩn bị trước cho sự gia tăng giá cả bằng cách điều chỉnh hợp đồng, giá cả và lập kế hoạch tài chính. Các ngân hàng trung ương cũng có thể điều chỉnh chính sách tiền tệ để kiểm soát lạm phát trong khoảng mục tiêu.

2 - Lạm phát không dự kiến

Lạm phát không dự kiến xảy ra do các yếu tố bất ngờ và khó dự đoán như thiên tai, chiến tranh, hoặc các cú sốc kinh tế toàn cầu. Lạm phát không dự kiến có thể gây ra sự bất ổn nghiêm trọng vì không có kế hoạch chuẩn bị trước. Các doanh nghiệp và chính phủ có thể gặp khó khăn trong việc điều chỉnh và ứng phó với sự gia tăng chi phí đột ngột. Người tiêu dùng và doanh nghiệp sẽ phải đối mặt với sự không chắc chắn về giá cả và kế hoạch tài chính.

Các loại lạm phát theo tính chất của lạm phát
Các loại lạm phát theo tính chất của lạm phát

4. Các tiêu chí để đo lường lạm phát

Để đánh giá mức độ lạm phát trong một nền kinh tế, việc sử dụng các chỉ số giá cả là phương pháp quan trọng và phổ biến. Mỗi chỉ số phản ánh một góc nhìn khác nhau về sự biến động giá cả, từ tiêu dùng đến sản xuất và tổng sản phẩm quốc nội (GDP). Dưới đây là các tiêu chí chính để đo lường lạm phát:

  • Chỉ số giá sinh hoạt (CLI): CLI đo lường sự tăng giá của các chi phí sinh hoạt so với thu nhập. Chỉ số này có thể được điều chỉnh bởi "ngang giá sức mua" để phản ánh sự chênh lệch giá cả hàng hóa, dịch vụ giữa các khu vực khác nhau. CLI giúp so sánh khả năng mua sắm của người tiêu dùng trong các môi trường kinh tế khác nhau.
  • Chỉ số giá tiêu dùng (CPI): CPI theo dõi mức giá của một rổ hàng hóa và dịch vụ mà người tiêu dùng thường mua. Đây là chỉ số phổ biến nhất để đo lường lạm phát vì nó phản ánh trực tiếp sức mua của người tiêu dùng và tỷ lệ lạm phát quốc gia, đặc biệt được sử dụng ở nhiều quốc gia công nghiệp.
  • Chỉ số giá sản xuất (PPI): PPI đo mức giá mà các nhà sản xuất nhận được trước khi tính thuế và chi phí trung gian. Do chỉ số này đo lường giá từ giai đoạn sản xuất, nó thường được sử dụng để dự đoán xu hướng CPI, khi PPI tăng thì CPI có thể tăng theo sau một thời gian ngắn.
  • Chỉ số giá bán buôn: Đo lường sự thay đổi giá của các hàng hóa bán buôn trước khi có thuế. Chỉ số này rất giống với PPI, nhưng nó tập trung vào giá trước khi hàng hóa được bán ra thị trường, giúp hiểu rõ hơn về biến động giá từ nguồn cung ứng.
  • Chỉ số giá hàng hóa: Chỉ số này đo lường sự thay đổi giá của các hàng hóa cụ thể như vàng, bạc, hoặc các nguyên liệu thô. Trong thời kỳ bản vị vàng, vàng là tiêu chí duy nhất; khi chuyển sang bản vị lưỡng kim, chỉ số này bao gồm cả vàng và bạc, phản ánh mức độ biến động của giá hàng hóa cơ bản.
  • Chỉ số giảm phát GDP: Dựa trên tổng sản phẩm quốc nội (GDP), chỉ số giảm phát GDP so sánh giá trị GDP hiện tại với GDP của năm gốc. Đây là chỉ số rộng nhất để đo lường mức giá trong toàn bộ nền kinh tế và thường được sử dụng để tính toán mức độ thực tế của GDP sau khi loại bỏ yếu tố lạm phát.
Các tiêu chí để đo lường lạm phát
Các tiêu chí để đo lường lạm phát

5. Ảnh hưởng của lạm phát

Lạm phát không chỉ tác động đến giá cả hàng hóa và dịch vụ mà còn ảnh hưởng sâu rộng đến mọi khía cạnh của nền kinh tế và đời sống xã hội. Ảnh hưởng của lạm phát có thể tích cực hoặc tiêu cực, tùy thuộc vào mức độ lạm phát và tình hình cụ thể.

5.1. Ảnh hưởng tích cực

Lạm phát mang lại những lợi ích nhất định cho nền kinh tế và cá nhân. Dưới đây là một số ảnh hưởng tích cực của lạm phát, giúp thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và cải thiện tình hình tài chính của các cá nhân và tổ chức:

  • Tăng giá trị tài sản: Đối với các cá nhân, tổ chức sở hữu tài sản hữu hình như bất động sản hoặc tài sản định giá bằng nội tệ, lạm phát có thể làm tăng giá trị tài sản, mang lại lợi ích khi bán với giá cao hơn.
  • Khuyến khích chi tiêu: Mức lạm phát vừa phải khuyến khích chi tiêu thay vì tiết kiệm, vì sức mua của đồng tiền giảm dần theo thời gian, tạo động lực để tiêu tiền sớm hơn.
  • Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế: Chi tiêu tăng làm kích thích hoạt động kinh tế, doanh nghiệp phát triển, tạo thêm việc làm, giảm tỷ lệ thất nghiệp và tạo môi trường đầu tư sôi động hơn.
  • Chính sách kích thích đầu tư: Chính phủ có thêm khả năng sử dụng các công cụ tài chính, như mở rộng tín dụng, để thúc đẩy đầu tư vào các ngành kém ưu tiên, phân phối lại nguồn lực.
Lạm phát mang lại những lợi ích nhất định cho nền kinh tế và cá nhân
Lạm phát mang lại những lợi ích nhất định cho nền kinh tế và cá nhân

5.2. Ảnh hưởng tiêu cực

Dù lạm phát có thể mang lại một số lợi ích nhất định, nhưng nó cũng tiềm ẩn nhiều ảnh hưởng tiêu cực nghiêm trọng đối với nền kinh tế và đời sống xã hội. Các tác động tiêu cực này có thể gây ra những vấn đề nghiêm trọng, từ việc gia tăng lãi suất đến sự bất ổn trong phân phối thu nhập. Dưới đây là những ảnh hưởng tiêu cực chính của lạm phát:

  • Tác động đến lãi suất: Khi lạm phát tăng cao, lãi suất danh nghĩa cũng phải tăng để duy trì lãi suất thực dương. Điều này có thể dẫn đến suy thoái kinh tế và tăng tỷ lệ thất nghiệp do chi phí vay vốn cao hơn.
  • Giảm thu nhập thực tế: Lạm phát làm giảm thu nhập thực tế nếu thu nhập danh nghĩa không tăng theo. Người lao động mất sức mua, giá trị các tài sản không sinh lời và cả tài sản sinh lời đều giảm sút.
  • Phân phối thu nhập không công bằng: Lạm phát tạo lợi thế cho người vay và bất lợi cho người cho vay. Giai cấp tư bản có thể tích trữ tài sản, đẩy giá hàng hóa tăng cao, trong khi người nghèo phải đối mặt với sự thiếu hụt hàng hóa cơ bản.
  • Tăng gánh nặng nợ quốc gia: Lạm phát làm tăng tỷ giá hối đoái, khiến nợ nước ngoài trở nên khó thanh toán hơn. Đồng thời, giá trị nợ tăng cao do đồng nội tệ mất giá nhanh hơn so với ngoại tệ, gây áp lực tài chính cho quốc gia.

6. Cách kiểm soát lạm phát

Kiểm soát lạm phát là một nhiệm vụ quan trọng để duy trì ổn định kinh tế và đảm bảo sự phát triển bền vững. Các biện pháp kiểm soát lạm phát thường bao gồm sự phối hợp giữa chính sách tiền tệ, chính sách tài khóa và các biện pháp điều tiết giá cả. Dưới đây là các cách kiểm soát lạm phát chi tiết:

Cách kiểm soát lạm phát
Cách kiểm soát lạm phát

6.1 Chính sách tiền tệ

Ngân hàng trung ương có thể tăng lãi suất để làm giảm lượng tiền lưu thông trong nền kinh tế. Lãi suất cao hơn khiến chi phí vay mượn tăng lên, làm giảm chi tiêu và đầu tư của cá nhân và doanh nghiệp, từ đó giảm áp lực lên giá cả.

Bên cạnh đó, ngân hàng trung ương cũng có thể áp dụng các biện pháp như bán trái phiếu chính phủ hoặc tăng tỷ lệ dự trữ bắt buộc của các ngân hàng để giảm lượng tiền trong nền kinh tế. Việc này giúp kiềm chế việc gia tăng giá cả do dư thừa tiền tệ.

6.2. Chính sách tài khóa

Chính phủ có thể giảm chi tiêu công để làm giảm tổng cầu trong nền kinh tế. Khi chính phủ giảm các khoản chi tiêu, lượng tiền lưu thông trong nền kinh tế giảm, từ đó giảm áp lực lạm phát.

Tăng thuế có thể giúp giảm tiêu dùng và đầu tư trong nền kinh tế, từ đó làm giảm tổng cầu và kiểm soát lạm phát. Việc này không chỉ giúp giảm chi tiêu cá nhân mà còn tăng thu ngân sách của chính phủ để tài trợ cho các dự án quan trọng.

6.3. Điều tiết giá cả

Chính phủ có thể áp đặt các mức giá trần hoặc sàn đối với một số hàng hóa và dịch vụ thiết yếu để ngăn chặn sự tăng giá quá mức. Mặc dù biện pháp này có thể giúp kiểm soát lạm phát ngắn hạn, nhưng nó có thể gây ra tình trạng thiếu hụt hàng hóa và dịch vụ nếu không được thực hiện cẩn thận.

Chính phủ cũng có thể sử dụng các công cụ gián tiếp như quy định về giá, kiểm soát chất lượng và các biện pháp cạnh tranh để kiểm soát sự tăng giá trong nền kinh tế. Điều này có thể giúp duy trì sự cân bằng giữa cung và cầu và ổn định giá cả.

6.4.Tăng cường sản xuất và cải tiến năng suất

Chính phủ và các doanh nghiệp có thể đầu tư vào công nghệ mới và cải tiến quy trình sản xuất để nâng cao năng suất. Tăng cường sản xuất giúp làm tăng cung hàng hóa và dịch vụ, từ đó giảm áp lực lạm phát.

Tăng cường hiệu quả trong quản lý chuỗi cung ứng giúp giảm chi phí sản xuất và phân phối. Việc này không chỉ giúp giảm giá thành sản phẩm mà còn cải thiện khả năng cung ứng hàng hóa trên thị trường.

Kiểm soát lạm phát bằng cách tăng cường sản xuất và cải tiến năng suất
Kiểm soát lạm phát bằng cách tăng cường sản xuất và cải tiến năng suất

Những biện pháp kiểm soát lạm phát cần được thực hiện đồng bộ và hiệu quả để đạt được kết quả mong muốn, đồng thời tránh gây ra những tác động phụ không mong muốn như suy thoái kinh tế hay giảm trưởng.

7. Biện pháp bảo vệ tài chính cá nhân trước lạm phát

Đối mặt với lạm phát, việc bảo vệ tài chính cá nhân là rất quan trọng để duy trì sự ổn định tài chính và đảm bảo giá trị tài sản. Dưới đây là một số biện pháp hiệu quả giúp cá nhân bảo vệ tài chính của mình trước áp lực lạm phát:

  • Đầu tư vào tài sản thực: Đầu tư vào bất động sản, vàng hoặc các tài sản vật chất khác giúp bảo toàn giá trị tài sản trong bối cảnh lạm phát. Những tài sản này thường tăng giá cùng với lạm phát, giúp bạn duy trì giá trị thực của tài sản.
  • Đa dạng hóa danh mục đầu tư: Đa dạng hóa các khoản đầu tư giúp phân tán rủi ro và bảo vệ tài sản khỏi sự biến động của thị trường. Bạn có thể đầu tư vào cổ phiếu, trái phiếu, quỹ chỉ số và các sản phẩm tài chính khác để giảm thiểu ảnh hưởng của lạm phát.
  • Đầu tư vào chứng khoán chống lạm phát: Chứng khoán chống lạm phát như trái phiếu chính phủ có lãi suất điều chỉnh theo tỷ lệ lạm phát có thể bảo vệ bạn khỏi sự mất giá của tiền tệ. Những công cụ này thường mang lại lợi suất cao hơn trong môi trường lạm phát.
  • Tăng cường tiết kiệm và đầu tư dài hạn: Tiết kiệm đều đặn và đầu tư dài hạn giúp bạn tích lũy tài sản và tận dụng sự tăng trưởng của đầu tư qua thời gian. Điều này giúp bảo vệ tài chính cá nhân khỏi ảnh hưởng của lạm phát.

Như vậy, lạm phát là một hiện tượng kinh tế phức tạp với nhiều nguyên nhân và ảnh hưởng sâu rộng đến nền kinh tế và đời sống cá nhân. Việc hiểu rõ lạm phát là gì, các loại lạm phát và cách đo lường chúng là bước đầu tiên quan trọng trong việc ứng phó và quản lý tài chính hiệu quả. Hy vọng rằng những thông tin được Trường doanh nhân HBR chia sẻ trong bài viết sẽ giúp bạn có cái nhìn rõ hơn và chuẩn bị tốt hơn để đối phó với những thách thức mà lạm phát có thể mang lại.

Lạm phát là gì?

Lạm phát là sự tăng giá chung của hàng hóa và dịch vụ trong nền kinh tế trong một khoảng thời gian nhất định. Khi lạm phát xảy ra, sức mua của đồng tiền giảm đi, khiến chi phí sinh hoạt và giá cả hàng hóa tăng lên.

Thông tin tác giả

Trường doanh nhân HBR ra đời với sứ mệnh là cầu nối truyền cảm hứng và mang cơ hội học tập từ các chuyên gia nổi tiếng trong nước và quốc tế, cập nhật liên tục những kiến thức mới nhất về lãnh đạo và quản trị từ các trường đại học hàng đầu thế giới như Wharton, Harvard, MIT Sloan, INSEAD, NUS, SMU… Nhờ vào đó, mỗi doanh nghiệp Việt Nam có thể đi ra biển lớn, tạo nên con đường ngắn nhất và nhanh nhất cho sự phát triển bền vững của mỗi doanh nghiệp.

ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN KHÓA HỌC CỦA HBR
ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN KHÓA HỌC CỦA HBR
Đăng ký ngay
Hotline
Zalo
Facebook messenger